Việt
vẻ kiều diễm
vẻ duyên dáng
vẻ khả ái
súc quyến rũ
sức dụ hoặc
ma lực
phù phép
yểm
chài
vỏ bùa
mê hoặc.
sự bỏ bùa mê
sự phù phép
sức quyến rũ
vẻ thu hút làm say mê đắm đuối
Đức
Bezauberung
Bezauberung /die; -, -en/
sự bỏ bùa mê; sự phù phép;
sức quyến rũ; vẻ kiều diễm; vẻ duyên dáng; vẻ khả ái; vẻ thu hút làm say mê đắm đuối;
Bezauberung /f =, -en/
1. súc quyến rũ, sức dụ hoặc, ma lực, vẻ kiều diễm, vẻ duyên dáng, vẻ khả ái; [tinh trạng, sự] say đắm, say mê, mê mẩn, đắm đuôi; 2. [sự] phù phép, yểm, chài, vỏ bùa, mê hoặc.