Việt
Thề
tuyên thề
thề nguyền 2. Dùng tên thần vô cớ
chúc dữ
húa
thề
thề bồi
tuyên thệ
thề nguyền
Anh
swear
Đức
Eid
Eid /m -(e)s, -e/
lòi] húa, thề, thề bồi, tuyên thệ, thề nguyền, tuyên thề; einen Eid
Thề, tuyên thề, thề nguyền 2. Dùng tên thần vô cớ, chúc dữ