TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyên thề

Thề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên thề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề nguyền 2. Dùng tên thần vô cớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúc dữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tuyên thệ

húa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên thệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thề nguyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên thề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuyên thề

swear

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuyên thệ

Eid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eid /m -(e)s, -e/

lòi] húa, thề, thề bồi, tuyên thệ, thề nguyền, tuyên thề; einen Eid

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

swear

Thề, tuyên thề, thề nguyền 2. Dùng tên thần vô cớ, chúc dữ