Việt
Schwüre thề
tuyên thệ
thề nguyền
minh thệ
Đức
Schwur
éinen Schwur áblegen [leisten, tun]
thề, tuyên thệ, thề nguyền, thề bồi, thệ ưóc;
éinen Schwur bréchen [verletzen] vi
phạm lồi thể.
Schwur /m -(e)s,/
m -(e)s, Schwüre [lòi] thề, tuyên thệ, thề nguyền, minh thệ; éinen Schwur áblegen [leisten, tun] thề, tuyên thệ, thề nguyền, thề bồi, thệ ưóc; éinen Schwur bréchen [verletzen] vi phạm lồi thể.