TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beeidigen

thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thề nguyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên thệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu ràng buộc bởi lời thề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beeidigen

beeidigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er beeidigte seine Aussage

tuyên thệ cho lời khai báo (trước tòa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beeidigen /[ba'aidigon] (sw. V.; hat)/

(geh ) thề; thề nguyền; tuyên thệ (beeiden);

er beeidigte seine Aussage : tuyên thệ cho lời khai báo (trước tòa).

beeidigen /[ba'aidigon] (sw. V.; hat)/

(ổsterr ) chịu ràng buộc bởi lời thề (vereidigen);