Việt
thề
thề nguyền
tuyên thệ
chịu ràng buộc bởi lời thề
Đức
beeidigen
er beeidigte seine Aussage
tuyên thệ cho lời khai báo (trước tòa).
beeidigen /[ba'aidigon] (sw. V.; hat)/
(geh ) thề; thề nguyền; tuyên thệ (beeiden);
er beeidigte seine Aussage : tuyên thệ cho lời khai báo (trước tòa).
(ổsterr ) chịu ràng buộc bởi lời thề (vereidigen);