Việt
lời thề
lời tuyên thệ
lời nguyện ước
lời khấn hứa long trọng
thệ ước
tuyên thệ
Lời khấn
ý kiến
nguyện vọng
lòi nguyện ước
lài tuyên thệ
Anh
oath
votum
Đức
Gelöbnis
Geliibde
Gelübde
ein Gelübde áblegen
thề nguyền, tuyên thệ;
ein Gelübde tun (leisten, beschwören) xem ein Gelübde áblegen; ein Gelübde halten
làm đúng lòi hứa, thực hiện lòi hứa.
Gelübde /n -s, =/
lời thề, lòi nguyện ước, lài tuyên thệ; ein Gelübde áblegen thề nguyền, tuyên thệ; ein Gelübde tun (leisten, beschwören) xem ein Gelübde áblegen; ein Gelübde halten làm đúng lòi hứa, thực hiện lòi hứa.
Lời thề, thệ ước, tuyên thệ (đk 1199)
Lời khấn, lời thề, ý kiến, nguyện vọng
Gelöbnis /[g9'10:pms], das; -ses, -se/
(geh ) lời thề; lời tuyên thệ;
Geliibde /das; -s, - (geh)/
lời thề; lời nguyện ước; lời khấn hứa long trọng (trước Chúa);