Việt
hứa một cách long trọng
tuyên thệ
Đức
geloben
er gelobte, sie ■ nie zu verlassen
anh ta thề rằng sẽ không bao giờ rời xa cô ấy.
geloben /(sw. V.; hat) (geh.)/
hứa một cách long trọng; tuyên thệ;
anh ta thề rằng sẽ không bao giờ rời xa cô ấy. : er gelobte, sie ■ nie zu verlassen