TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyên bố

tuyên bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên cáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl dữ liệu đưa vào .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêm yết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cho biết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ nhậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ đinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyên độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bấ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loan báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụyên cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên thệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. tuyên bố

1. Tuyên bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyên ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói rõ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự xưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu thị 2. Tuyên tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bố niềm tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thề ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời khấn tu trì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghề nghiệp<BR>~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tuyên bố

profess

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. tuyên bố

profession

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuyên bố

deklarieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deklaratorisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekanntmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deklarativ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkündigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

künden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anzeigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Denomination

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kundgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anmelden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prononcieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

posaunen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manifestie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkundigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjkümmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekanntgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich beim. Direktor anmelden lassen

đề nghị được gặp giám đốc.

etw. in die od. alle Welt posaunen

lớn tiếng công bố điều gì cho mọi người biết.

eine Veranstaltung in der Zeitung ankündigen

thông báo về một chương trình biểu diễn trên báo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mariae Verkündigung

lễ truyền tin.

éine Eingabe éin- reichen (bei D) [richten (an D)]

đưa đơn;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

profess

Tuyên bố, tuyên xưng, tuyên thệ

profession

1. Tuyên bố, tuyên ngôn, công bố, công ngôn, thanh minh, nói rõ, tự nhận, tự thú, tự xưng, biểu thị 2. Tuyên tín, công bố niềm tin, phát nguyện, thề ước, lời khấn tu trì, 3. Chức nghiệp, nghề nghiệp< BR> ~ of faith 1.Tuyên xưng Đức Tin 2. Kinh Tin kính, Lời

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anmelden /(sw. V.; hat)/

báo tin; tuyên bố (ankiindigen);

đề nghị được gặp giám đốc. : sich beim. Direktor anmelden lassen

prononcieren /[prono'srran] (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

tuyên bố; công bấ;

posaunen /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) công bố; tuyên bố;

lớn tiếng công bố điều gì cho mọi người biết. : etw. in die od. alle Welt posaunen

deklarieren /[dekla'ri:ran] (sw. V.; hat)/

tuyên bố; tuyên cáo;

manifestie /ren (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) tuyên bố; công bố; bày tỏ;

deklaratorisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/

tuyên bố; xác nhận; khẳng định (feststehend, bestätigend);

verkundigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

tuyên bố; tuyên cáo; công bô' ; ban bố (verkünden);

anjkümmeln /(sw. V.; hat)/

tuyên bố; loan báo; thông báo; báo trước;

thông báo về một chương trình biểu diễn trên báo. : eine Veranstaltung in der Zeitung ankündigen

bekanntgeben /(st. V.; hat)/

tuyên bố; tụyên cáo; công bố; ban hành; thông báo; dâng tải (ankündigen, melden, mitteilen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deklarieren /vt/

tuyên bố, tuyên cáo.

bekanntmachen /(tách dược) vt/

tuyên bố , công bố, ban bó, ban hành; thông tri, thông tin, báo cho biết, công bó, ban hành.

deklarativ,deklaratorisch /a/

có hình thúc] tuyên ngôn, tuyên bố, tuyên cáo, trang trọng.

Verkündigung /f =, -en/

sự] tuyên bố, tuyên cáo, công bó, ban bố, ban hành; (tôn giáo) Mariae Verkündigung lễ truyền tin.

Eingabe /f =, -n/

1. [sự] đưa (đơn), đệ (đơn); 2.[lòi, bản] tuyên bố (đơn); éine Eingabe éin- reichen (bei D) [richten (an D)] đưa đơn; 3.[sự] đề cử, tién củ; 4. pl dữ liệu (thông tin) đưa vào (máy tính).

künden /vt/

tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, niêm yết, báo tin, thông báo.

ansagen /vt/

1. báo cho biết, tuyên bố, nói rõ, báo tin, truyền tin, thông báo, thông tin;

anzeigen /vt/

1. thông báo, thông cáo, thông tin, báo tin, truyền tin; 2. báo cho biết, tuyên bố;

Denomination /f =, -en/

1. tên, tên gọi, danh mục; [sự] đánh dấu, ghi dấu, biểu thị; dấu hiệu, ký hiệu; 2. [sự] bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ đinh; 3. [sự] tuyên cáo, tuyên bố, công bô, bá cáo, báo cáo; [bản, lời] thông báo, yét thị.

Kundgabe /f =/

1. [sự] báo tin, thông báo, tuyên cáo, công bô, bố cáo, tuyên độc, tuyên bố, ban bố, ban hành; 2. [sự] tìm kiếm, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, biểu hiện (tình cảm).