Việt
tuyên bố
xác nhận
khẳng định
tuyên ngôn
tuyên cáo
trang trọng.
Đức
deklaratorisch
deklarativ
deklarativ,deklaratorisch /a/
có hình thúc] tuyên ngôn, tuyên bố, tuyên cáo, trang trọng.
deklaratorisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/
tuyên bố; xác nhận; khẳng định (feststehend, bestätigend);