Việt
thề không nữa
hứa chừa
húa chùa
lập mưu.
Đức
verschwören
1. húa chùa, thề không (làm gì) nữa; 2. (mit D gegen A) lập mưu.
verschwören /(st V.; hat)/
(veraltet) hứa chừa; thề không (làm gì) nữa (abschwören);