danebengreifen /(st. V.; hat)/
cầm trượt;
bắt trượt;
túm trượt;
der Ball wäre erreichbar gewesen, aber er griff daneben : lẽ ra có thể khống chế được quả bóng nhưng anh ta đã bắt trượt.
danebengreifen /(st. V.; hat)/
(ugs ) làm sai;
thực hiện sai;
im Ausdruck daneben greifen : diễn đạt sai, dùng từ sai.