TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danebengreifen

cầm trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

danebengreifen

danebengreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ball wäre erreichbar gewesen, aber er griff daneben

lẽ ra có thể khống chế được quả bóng nhưng anh ta đã bắt trượt.

im Ausdruck daneben greifen

diễn đạt sai, dùng từ sai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danebengreifen /(st. V.; hat)/

cầm trượt; bắt trượt; túm trượt;

der Ball wäre erreichbar gewesen, aber er griff daneben : lẽ ra có thể khống chế được quả bóng nhưng anh ta đã bắt trượt.

danebengreifen /(st. V.; hat)/

(ugs ) làm sai; thực hiện sai;

im Ausdruck daneben greifen : diễn đạt sai, dùng từ sai.