TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausriitschen

ì trượt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuột ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buột miệng thốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausriitschen

herausriitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Geldbeutel rutschte ihm aus der Tasche heraus

cái ví tuột khỏi túi.

die Bemerkung war ihr einfach so heraus gerutscht

cô ấy buột mồm thốt ra lời nhận xét đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausriitschen /(sw. V.; ist)/

ì trượt ra; tuột ra [aus + Dat ];

der Geldbeutel rutschte ihm aus der Tasche heraus : cái ví tuột khỏi túi.

herausriitschen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) buột miệng thốt ra;

die Bemerkung war ihr einfach so heraus gerutscht : cô ấy buột mồm thốt ra lời nhận xét đó.