Việt
sự gọi chuông
làm kêu leng keng
khua leng keng
vang lên
ngân lên nghe như là
nghe có vẻ
Anh
ringing
Đức
Klingen
die Geschichte klingt unglaublich
câu chuyên nghe có vẻ khó tin.
klingen /(st. V.; hat)/
làm kêu leng keng; khua leng keng;
vang lên; ngân lên nghe như là; nghe có vẻ;
die Geschichte klingt unglaublich : câu chuyên nghe có vẻ khó tin.
Klingen /nt/KT_GHI/
[EN] ringing
[VI] sự gọi chuông