TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klingen

sự gọi chuông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm kêu leng keng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khua leng keng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân lên nghe như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghe có vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klingen

ringing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

klingen

Klingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Geschichte klingt unglaublich

câu chuyên nghe có vẻ khó tin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klingen /(st. V.; hat)/

làm kêu leng keng; khua leng keng;

klingen /(st. V.; hat)/

vang lên; ngân lên nghe như là; nghe có vẻ;

die Geschichte klingt unglaublich : câu chuyên nghe có vẻ khó tin.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klingen /nt/KT_GHI/

[EN] ringing

[VI] sự gọi chuông