Việt
làm kêu leng keng
làm kêu loảng xoảng
làm khua xủng xoảng
làm kêu lạch cạch
Đức
rasseln
mit dem Schlüssel bund rasseln
rung chùm chìa khóa khua loảng xoảng.
rasseln /(sw. V.)/
(hat) làm kêu leng keng; làm kêu loảng xoảng; làm khua xủng xoảng; làm kêu lạch cạch [mit + Dat : với ];
rung chùm chìa khóa khua loảng xoảng. : mit dem Schlüssel bund rasseln