Việt
phóng vọt đi
chạy vụt đi
phóng chạy đi
vọt đi
phóng vù đi
Đức
Iosrasen
Iossturzen
absausen
er sauste in großem Tempo ab
hắn phóng vụt đi với tốc độ rất cao.
Iosrasen /(sw. V.; ist)/
phóng vọt đi; chạy vụt đi;
Iossturzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
phóng chạy đi; chạy vụt đi;
absausen /(sw. V; ist) (ugs.)/
vọt đi; phóng vù đi; chạy vụt đi;
hắn phóng vụt đi với tốc độ rất cao. : er sauste in großem Tempo ab