Việt
phóng đi
vọt đi
bay đi tán loạn
Đức
davonstieben
als der Schuss fiel, stoben die Vögel davon
khi tiếng súng nổ, những con chim bay đi tán loạn.
davonstieben /(st. V.; ist) (geh.)/
phóng đi; vọt đi; bay đi tán loạn;
als der Schuss fiel, stoben die Vögel davon : khi tiếng súng nổ, những con chim bay đi tán loạn.