Việt
vọt đi
phóng đi
chạy
nhanh đi
Đức
abzischen
zisch ab!
cút đi! . ■ I
abzischen /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) vọt đi; phóng đi; chạy; nhanh đi;
zisch ab! : cút đi! . ■ I