Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Gekratze /n -s/
sự cào, sự gãi.
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
scraping
sự cào, sự rạch
scratching
sự rạch, sự cào
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
scraping /xây dựng/
sự cào
scraping off /xây dựng/
sự cào (đất)
scraping off /xây dựng/
sự cào (đất)
scraping
sự cào, nạo
scraping /toán & tin/
sự cào, nạo
grattage
sự cào, cạo, gài
grattage /y học/
sự cào, cạo, gài