Việt
sự rạch
sự cào xước
sự khía rãnh
sự khía rãnh do băng
sự cào
Anh
scratching
Đức
Fadenscheinigkeit
scratching /dệt may/
sự cào xước (bánh răng)
Fadenscheinigkeit /f/KT_DỆT/
[EN] scratching
[VI] sự cào xước
sự rạch, sự cào
o sự rạch, sự khía rãnh
§ glacial scratching : sự khía rãnh do băng, sự khía rãnh trên băng