Việt
cọ sột soạt
cạ sột soạt
chà
cạo
Đức
kratzen
etw. blank kratzen
cạo vật gỉ sạch bóng.
kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
cọ sột soạt; cạ sột soạt; chà; cạo;
cạo vật gỉ sạch bóng. : etw. blank kratzen