Việt
cạo
nạo
cào
lọc thịt
mài trên bàn xát
gọt
nạo.
Đức
schaben
schaben /vt/
1. cạo, nạo, cào; cọ, cọ rửa; 2. lọc thịt (khỏi da); 3. mài [xát] trên bàn xát; 4.(lũ thuật) cạo, gọt, nạo.