badger
cái nạo
badger /giao thông & vận tải/
cái cạo
badger /xây dựng/
chổi rửa ống nước
badger /hóa học & vật liệu/
badger
Bộ lông cứng của loài badger, dùng để làm bàn chải.
The stiff fur of this animal, used especially for brushes.?.
badger
chổi rửa ống nước
badger, scraper
cái cạo
badger, knife
cái nạo