Việt
ghi lò
lưới
vỉ lò
lưối
lưới sàng
ghi lò KÁt
nạo
cạo
cái sàng
lưới mạng
mài mòn
ghiền
Mài
xát
kỹ. mạng
cách tự
ô sàng
lò sưởi
ghi lò nồi hơi
Anh
grate
grate bars
grating
KT_LẠNH grating
boiler grate
fire-grate
furnace grate
Đức
Rostgitter
Rost
Gitterrost
Rost /m/CT_MÁY/
[EN] grate, grating
[VI] ghi lò (lưới)
Gitterrost /nt/XD/
[EN] grate, KT_LẠNH grating
[VI] lò sưởi
ghi lò, vỉ lò, ô sàng, lưới
kỹ. mạng, lưới, cách tự
Mài; xát (thành bột)
ghi lò (lưới)
grate, grate bars, grating
vỉ lò, ghi lò
boiler grate, fire-grate, furnace grate, grate
o ghi lò; cái sàng (than); lưới mạng
o mài mòn, ghiền
§ shaking grate : sàng rung, sàng lắc
§ valve grate : ghi phân phối, van phân phối
lưối, lưới sàng; ghi lò KÁt (thành hạt); nạo, cạo