grating
bệ cọc
grating
mạng lưới
grating /xây dựng/
rui mè
grating /điện tử & viễn thông/
loại lưới sóng
Sự sắp xếp các dây mảnh song song được dùng trong ống dẫn sóng để chỉ cho đi qua một loại sóng nhất định Lưới chọn sóng/.
grating
cái ghi (lò)
grating /xây dựng/
cái ghi (lò)
grating /cơ khí & công trình/
mạng thanh giằng
grating
thép tấm lỗ
grating /giao thông & vận tải/
thép tấm lỗ
grating /vật lý/
lưới nhiễu xạ
grating
lưới (đóng tàu)
grating
lưới nhiễu xạ
grate, grating
vỉ lò, ghi lò
1. khung có các thanh đặt song song hoặc chéo nhau. 2. phần có các thanh ghi lò hoặc gạch để làm giàn đỡ nhiên liệu trong các lò.
1. a framework of parallel or crossed bars.a framework of parallel or crossed bars.2. the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.the section of a furnace composed of fire bars or bricks that serves as a base for the fuel.
grating, grill /xây dựng/
mạng thanh giằng
grating, grillage
đài cọc
Một chân móng bao gồm 2 lớp hay hơn các xà đặt sát nhau theo một cấu trúc nằm trên một khối bê tông, mỗi xà nằm ở một góc thích hợp so với cái bên dưới nó; thông thường móng này dùng cho nền đất đầm lấy yếu.
A foundation footing consisting of two or more tiers of closely spaced structural steel beams resting on a concrete block, each tier being at right angles to the one below; commonly a foundation used in marshy, treacherous soil.
aerial frog, grating
đường ghi treo
geographic graticule, grating
lưới địa lý
boiler grate, grating
lưới lò hơi
grating, grill, grille
tấm lưới
fixed grate, grating, heater
lò sưởi cố định
Một thiết bị được thiết kế để làm nóng một cái gì đó, giống như làm ám không khí trong nhà hoặc ô tô, cung cấp nước nóng cho các dụng cụ sử dụng trong gia đình.
Any device or apparatus designed for heating something, as to warm the air in a room or motor vehicle, provide hot water for use in a home, and so on..
grate, grate bars, grating
vỉ lò, ghi lò
grating, grill work, wire meshing
lưới sắt
reinforced-concrete foundation grid, foundation grille, grating, grillage
bệ cọc bê tông cốt thép
grating, lathing of roof, roof battens, roof boarding
rui mè
copper asbestos gasket, grating, insert board, lining plate, lining sheeting, mat
tấm lót đồng lẫn thạch ma