Việt
lưới sắt
kẽm lưới
tuờng chấn song
chấn song
hàng rào song sắt
lưới mắt cáo
Anh
grille
grating
grill work
wire meshing
wire-netting
Đức
Gitter
hinter Gitter/Gittem (ugs.)
vào tù, ở trong tù
jmdn. hinter Gitter bringen
cho ai vào tù.
Gitter /Cgitar], das; -s, -/
chấn song; lưới sắt; hàng rào song sắt; lưới mắt cáo;
vào tù, ở trong tù : hinter Gitter/Gittem (ugs.) cho ai vào tù. : jmdn. hinter Gitter bringen
Lưới sắt (tòa giải tội), tuờng chấn song (nội cấm)
grating, grill work, wire meshing
lưới sắt, kẽm lưới