TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách tự

kỹ. mạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cách tự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cách tự

grate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf Störungen reagiert das System selbstregulierend.

Đối với các rối loạn, hệ thống phản ứng bằng cách tự điều chỉnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Undichte Teile werden automatisch ausgeschleust.

Các chi tiết thổi không kín sẽ được loại ra một cách tự động.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Reflektor ist frei im Raum geformt.

Gương phản xạ được tạo hình một cách tự do.

Ab 100 km/h wird es automatisch ausgeschaltet.

Quá 100 km/h, nó được tắt một cách tự động.

v Automatischer Betrieb des Abblendlichts bei eingeschaltetem Fernlicht

Đèn cốt hoạt động một cách tự động khi đèn pha được bật lên

Từ điển toán học Anh-Việt

grate

kỹ. mạng, lưới, cách tự