TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực hãm

lực hãm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

công suất hãm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực giảm tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực trễ

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lực giảm gia tốc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

lực hãm

brake power

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

braking power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retarding force

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

brake force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

braking effort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 BHP

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stopping power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retardation force

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

lực hãm

Bremskraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenschneide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungskraft

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beschleunigende oder bremsende Kraft

Lực tăng hay lực hãm

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Verzögerungskraft

[EN] Retardation force

[VI] Lực hãm, lực trễ, lực giảm gia tốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremskraft /f/CT_MÁY/

[EN] brake power

[VI] lực hãm, công suất hãm

Bremskraft /f/V_TẢI/

[EN] braking power

[VI] lực hãm, công suất hãm

Zwischenschneide /f/CNSX/

[EN] drag

[VI] lực hãm; sự hãm, sự cản (trong cắt gọt)

Bremsvermögen /nt/V_LÝ/

[EN] stopping power

[VI] năng suất hãm, lực hãm, lực giảm tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake force

lực hãm

brake power

lực hãm

braking power

lực hãm

braking effort

lực hãm

 BHP, brake force

lực hãm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

retarding force

lực hãm

brake power

lực hãm; công suất hãm