Việt
lực hãm
công suất hãm
sức hãm
Anh
brake power
brake force
braking force
Đức
Bremsleistung
Bremskraft
Bremsstärke
Pháp
effort de freinage
force de freinage
brake force,brake power,braking force /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bremskraft; Bremsstärke
[EN] brake force; brake power; braking force
[FR] effort de freinage; force de freinage
Bremskraft /f/CT_MÁY/
[EN] brake power
[VI] lực hãm, công suất hãm
brake power /hóa học & vật liệu/
o công suất hãm, sức hãm
lực hãm; công suất hãm