Việt
năng suất làm chậm
năng suất hãm
lực hãm
lực giảm tốc
Anh
slowing-down power
stopping power
Đức
Bremsvermögen
Neutronenbremsvermögen
Pháp
pouvoir de ralentissement
Bremsvermögen,Neutronenbremsvermögen /SCIENCE/
[DE] Bremsvermögen; Neutronenbremsvermögen
[EN] slowing-down power
[FR] pouvoir de ralentissement
Bremsvermögen /nt/CNH_NHÂN/
[VI] năng suất làm chậm
Bremsvermögen /nt/V_LÝ/
[EN] stopping power
[VI] năng suất hãm, lực hãm, lực giảm tốc