dredge /hóa học & vật liệu/
phần quặng thải
dredge /hóa học & vật liệu/
phần quặng thải
dredge /xây dựng/
vét bùn
dredge
máy nạo vét
dredge
máy nạo vét
Một loại máy hình chữ nhật hoặc hình trụ dùng để đào vét dưới nước.
A rectangular or cylindrical machine used for underwater excavation.
drag, dredge
tàu vét bùn
drag, dredge
nạo vét
cleanse, drag, dredge
nạo vét