Việt
tàu vét bùn
kĩ thuật
nỉa vàng
tàu cuốc
phương tiện nạo vét
dụng cụ nạo vét
máy đào
máy xúc
tàu cuô'c bùn
máy nạo vét bùn
Anh
drag
dredge
dredger
floating dredger
scraper
Đức
Goldwäsche
Scraper
Bagger
etw. mit einem Bagger abräu- men
thu dọn cái gì bằng máy xúc.
Bagger /[’bagor], der; -s, -/
máy đào; máy xúc; tàu cuô' c bùn; tàu vét bùn; máy nạo vét bùn;
thu dọn cái gì bằng máy xúc. : etw. mit einem Bagger abräu- men
Scraper /m/ÔN_BIỂN/
[EN] scraper
[VI] phương tiện nạo vét, tàu vét bùn, dụng cụ nạo vét
Goldwäsche /í =, -n (/
í 1. [sự] nỉa vàng; 2. [chiếc] tàu cuốc, tàu vét bùn; -
drag, dredge
dredge /xây dựng/
drag /xây dựng/
dredger /xây dựng/
floating dredger /xây dựng/