Việt
máy đào
máy xúc
máy XIIC
máy vét bún
mây xue nhiều gàu
tàu cuô'c bùn
tàu vét bùn
máy nạo vét bùn
người đào bói
ngưòi khai quật.
tầu cuốc
tầu nạo vét
máy nạo bùn
nền đắt da được nạo vét.
Anh
excavator
digger
excavating machine
dredging machine
digging machine
Đức
Bagger
Exkavator
etw. mit einem Bagger abräu- men
thu dọn cái gì bằng máy xúc.
Exkavator /m -s, -torén/
1. (kĩ thuật) máy đào, máy XÚC; 2. (y) người đào bói, ngưòi khai quật.
Bagger /m -s, =/
1. [cái] máy xúc, máy đào, tầu cuốc, tầu nạo vét, máy nạo bùn; [cái] gầu, gáo; 2. nền đắt da được nạo vét.
Exkavator /der; -s, ...oren/
máy đào; máy xúc;
Bagger /[’bagor], der; -s, -/
máy đào; máy xúc; tàu cuô' c bùn; tàu vét bùn; máy nạo vét bùn;
thu dọn cái gì bằng máy xúc. : etw. mit einem Bagger abräu- men
Bagger /m/XD, ÔTÔ/
[EN] excavator
[VI] máy xúc, máy đào
máy xúc, máy đào
digging machine, dredging machine, excavating machine
máy XIIC, máy đào
máy đào; máy vét bún, mây xue nhiều gàu