TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digger

máy đào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

máy xúc

 
Tự điển Dầu Khí

thiết bị đào lỗ

 
Tự điển Dầu Khí

thợ mỏ

 
Tự điển Dầu Khí

1.máy xúc 2.người đào mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thợ mỏ coal ~ thợ mỏ than gold ~ thợ mỏ vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người tìm vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy xúc than

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đào đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

digger

digger

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

digger

Bagger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bagger /m/THAN/

[EN] digger

[VI] máy xúc than, máy đào đất

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

digger

1.máy xúc 2.người đào mỏ, thợ mỏ coal ~ thợ mỏ than gold ~ thợ mỏ vàng, người tìm vàng

Tự điển Dầu Khí

digger

o   máy xúc; thiết bị đào lỗ, máy đào; thợ mỏ

§   back digger : máy đào kiểu xẻng ngược

§   mechanical digger : máy đào cơ giới

§   mine digger : máy đào mỏ

§   rat hole digger : máy đào hố dặt cần khoan

§   steam digger : máy đào dùng hơi nước

§   trench digger : máy đào hào

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

digger

máy đào