TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người tìm vàng

người tìm vàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.máy xúc 2.người đào mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thợ mỏ coal ~ thợ mỏ than gold ~ thợ mỏ vàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

người tìm vàng

digger

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

người tìm vàng

Goldsucher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

digger

1.máy xúc 2.người đào mỏ, thợ mỏ coal ~ thợ mỏ than gold ~ thợ mỏ vàng, người tìm vàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người tìm vàng

Goldsucher m,