Việt
máy nạo vét bùn
máy đào
máy xúc
tàu cuô'c bùn
tàu vét bùn
Anh
hopper dredger
Đức
Bagger
etw. mit einem Bagger abräu- men
thu dọn cái gì bằng máy xúc.
Bagger /[’bagor], der; -s, -/
máy đào; máy xúc; tàu cuô' c bùn; tàu vét bùn; máy nạo vét bùn;
thu dọn cái gì bằng máy xúc. : etw. mit einem Bagger abräu- men
hopper dredger /xây dựng/
Là một loại máy nạo vét có các khoang chứa để đựng các vật liệu nạo vét được.
A dredging machine having hopper compartments for discharging the dredged material.