Việt
máy nạo bùn
tầu cuớc bùn. máy xúc
máy đào.
máy xúc
máy đào
tầu cuốc
tầu nạo vét
nền đắt da được nạo vét.
Anh
bucket engine
Đức
Bagger
Ausraumungsmaschine
Ausraumungsmaschine /f =, -n (kĩ thuật)/
máy nạo bùn, tầu cuớc bùn. máy xúc, máy đào.
Bagger /m -s, =/
1. [cái] máy xúc, máy đào, tầu cuốc, tầu nạo vét, máy nạo bùn; [cái] gầu, gáo; 2. nền đắt da được nạo vét.
Bagger m