Việt
máy nạo bùn
tầu cuớc bùn. máy xúc
máy đào.
Đức
Ausraumungsmaschine
Ausraumungsmaschine /f =, -n (kĩ thuật)/
máy nạo bùn, tầu cuớc bùn. máy xúc, máy đào.