Việt
máy đào
máy XÚC
người đào bói
ngưòi khai quật.
Đức
Exkavator
Exkavator /m -s, -torén/
1. (kĩ thuật) máy đào, máy XÚC; 2. (y) người đào bói, ngưòi khai quật.