Việt
máy đào
máy XÚC
người đào bói
ngưòi khai quật.
dụng cụ nạo khoét phần răng sâu
Đức
Exkavator
Exkavator /der; -s, ...oren/
(Zahnmed ) dụng cụ nạo khoét phần răng sâu;
máy đào; máy xúc;
Exkavator /m -s, -torén/
1. (kĩ thuật) máy đào, máy XÚC; 2. (y) người đào bói, ngưòi khai quật.