TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tàu cuốc

tàu cuốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu hút bùn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàu hút bùn tự chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỉa vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu vét bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy nạo vét

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy xúc bốc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng xúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tàu cuốc

dredge

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dredger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dredge boat

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dredging craft

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

scrape

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 dredging machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hopper dredge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hopper dredger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ladder dredge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ladder dredge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ladder dredger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hopper dredge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hopper dredger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tàu cuốc

Schwimmbagger

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leiterbagger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Naßbagger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hopperbagger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Goldwäsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dredger

máy nạo vét, tàu hút bùn, tàu cuốc, máy xúc bốc, máng xúc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Goldwäsche /í =, -n (/

í 1. [sự] nỉa vàng; 2. [chiếc] tàu cuốc, tàu vét bùn; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmbagger /m/VT_THUỶ/

[EN] dredge, dredger

[VI] tàu cuốc, tàu hút bùn

Leiterbagger /m/VT_THUỶ/

[EN] ladder dredge, ladder dredger

[VI] tàu cuốc, tàu hút bùn (nạo vét sông)

Naßbagger /m/ÔN_BIỂN/

[EN] dredger

[VI] tàu hút bùn, tàu cuốc

Hopperbagger /m/VT_THUỶ/

[EN] hopper dredge, hopper dredger

[VI] tàu cuốc, tàu hút bùn tự chở

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tàu cuốc

Schwimmbagger m.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dredging machine, floating earth, hopper dredge, hopper dredger, ladder dredge

tàu cuốc

 dredging machine

tàu cuốc

 floating earth

tàu cuốc

 hopper dredge

tàu cuốc

 hopper dredger

tàu cuốc

 ladder dredge

tàu cuốc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dredge

tàu cuốc

dredge boat

tàu cuốc

dredging craft

tàu cuốc

scrape

tàu cuốc