TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 floating earth

tàu cuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất di chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 floating earth

 floating earth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quick ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dredging machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hopper dredge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hopper dredger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ladder dredge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 running soil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soil runoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating earth

tàu cuốc

 floating earth

đất di chuyển

 floating earth, quick ground, running ground

đất di chuyển

 dredging machine, floating earth, hopper dredge, hopper dredger, ladder dredge

tàu cuốc

 earthflow, floating earth, liquid soil, quick ground, running ground, running soil, soil runoff

đất chảy