Việt
sự chảy đất
đất chảy
Anh
earthflow
solifluction
floating earth
liquid soil
quick ground
running ground
running soil
soil runoff
earthflow, solifluction /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
earthflow, floating earth, liquid soil, quick ground, running ground, running soil, soil runoff