Việt
tàu hút bùn
tàu cuốc
tầu cuốc
bơm hút bùn
xà lan nạo bùn
máy nạo vét
máy xúc bốc
máng xúc
Anh
dredger
dragger
dredge pump
dredging depth
excavating pump
hydraulic dredger
dredge
ladder dredge
ladder dredger
Đức
Schwimmbagger
Leiterbagger
Naßbagger
Baggerschiff
Erdsauggerat
Bodensaugvorrichtung
Baggerprahm
máy nạo vét, tàu hút bùn, tàu cuốc, máy xúc bốc, máng xúc
Baggerschiff /n -(e)s, -e/
tầu cuốc, tàu hút bùn;
Erdsauggerat /n -(e)s, -e (kĩ thuật)/
bơm hút bùn, tàu hút bùn; -
Bodensaugvorrichtung /f =, -en/
tàu hút bùn, bơm hút bùn; -
Baggerprahm /m -(e)s, -e/
xà lan nạo bùn, tàu hút bùn; -
Schwimmbagger /m/VT_THUỶ/
[EN] dredge, dredger
[VI] tàu cuốc, tàu hút bùn
Leiterbagger /m/VT_THUỶ/
[EN] ladder dredge, ladder dredger
[VI] tàu cuốc, tàu hút bùn (nạo vét sông)
Naßbagger /m/ÔN_BIỂN/
[EN] dredger
[VI] tàu hút bùn, tàu cuốc
dragger, dredge pump, dredging depth, excavating pump, hydraulic dredger