TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 floating dredger

máy vét bùn nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu hút bùn nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu vét bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu vét bùn kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 floating dredger

 floating dredger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hydraulic dredger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

canal dredger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating dredger /xây dựng/

máy vét bùn nổi

 floating dredger /xây dựng/

máy vét bùn nổi

 floating dredger

tàu hút bùn nổi

 floating dredger /xây dựng/

tàu vét bùn

 floating dredger, hydraulic dredger /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

tàu hút bùn nổi

canal dredger, floating dredger

tàu vét bùn kênh