TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quiescing

sự dừng từ từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kết thúc tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quiescing

quiescing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quiescing

Stillegung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachrichtenauslauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stillegung /f/M_TÍNH/

[EN] quiescing

[VI] sự dừng từ từ, sự kết thúc tĩnh

Nachrichtenauslauf /m/M_TÍNH/

[EN] quiescing

[VI] sự hãm (hệ máy tính)