TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khóa

sự khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khóa

 blanking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự khóa

Sperrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dreht z.B. nur ein Rad an einer Achse durch, so wird über EDS-Bremseneingriff eine Quersperrung erreicht.

Thí dụ, nếu chỉ một bánh xe trên một cầu quay trượt, sự can thiệp phanh EDL (Electronic Differential Lock) tác dụng tạo ra sự khóa ngang.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verriegelung und Kraftübertragung unabhängig von den Führungen

:: Sự khóa và truyền lực độc lập với các loại dẫn hướng

Das kostet mehr Zeit und Energie als das Verriegeln des Kniehebelsystems.

Điều này tốn nhiều thời gian và năng lượng hơn sự khóa liên động của hệ thống đòn khuỷu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sperrung /die; -, -en/

sự khóa; sự chặn; sự cắt; sự ngắt;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locking

sự khóa, sự hãm; cái chăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanking

sự khóa