Việt
sự khóa
sự hãm
cái chăn
sự chặn
sự cắt
sự ngắt
Anh
blanking
locking
Đức
Sperrung
Dreht z.B. nur ein Rad an einer Achse durch, so wird über EDS-Bremseneingriff eine Quersperrung erreicht.
Thí dụ, nếu chỉ một bánh xe trên một cầu quay trượt, sự can thiệp phanh EDL (Electronic Differential Lock) tác dụng tạo ra sự khóa ngang.
:: Verriegelung und Kraftübertragung unabhängig von den Führungen
:: Sự khóa và truyền lực độc lập với các loại dẫn hướng
Das kostet mehr Zeit und Energie als das Verriegeln des Kniehebelsystems.
Điều này tốn nhiều thời gian và năng lượng hơn sự khóa liên động của hệ thống đòn khuỷu.
Sperrung /die; -, -en/
sự khóa; sự chặn; sự cắt; sự ngắt;
sự khóa, sự hãm; cái chăn