restreindre
restreindre [RestRẼdR] 1. v.tr. [73] Thu hẹp, hạn chế, giói hạn. Restreindre un droit: Thu hep môt quyền. 2. V. pron. Bị thu hẹp lại, bị hạn chế. Le nombre des choix s’est restreint: Số dể chon dã bị thu hẹp. > Absol. Giảm bớt chi tiêu. Etre amené à se restreindre: BỊ dua dến phải giảm bớt chi tiêu.