Việt
dàn áp
trấn áp.
biện pháp trấn áp
biện pháp đe dọa
biện pháp trùng phạt
Đức
Repressalie
Repressalie /[repre'sa:lia], die; -, -n (meist PI.) (bildungsspr.)/
biện pháp trấn áp; biện pháp đe dọa; biện pháp trùng phạt (Straf-, V ergeltungsmaßnahme);
Repressalie /f =, -n/
sự, cuộc, vụ] dàn áp, trấn áp.