aufbammeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) treo cổ (erhängen);
aufbaumeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) treo cổ (ai);
treo cổ một người nào. : jmdn. aufbaumeln
baumein /Cbaumaln] (sw. V.; hat)/
(thô tực) treo cổ;
tao muốn nhìn thấy hắn bị treo cổ cho rồi. : ich möchte den Kerl baumeln sehen