Việt
treo cổ
treo cổ tự tử
Đức
aufbaumeln
jmdn. aufbaumeln
treo cổ một người nào.
aufbaumeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) treo cổ (ai);
jmdn. aufbaumeln : treo cổ một người nào.
(từ lóng) treo cổ tự tử (sich erhängen);