TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấn lên

ấn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè mạnh để mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ấn lên

drucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

draufhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kolbenringe sind elastisch und erzeugen aufgrund ihrer Verformung einen Anpressdruck auf den Zylinder. Dieser kann beim ersten

Xéc măng có tính đàn hồi và qua biến dạng chúng tạo nên một áp lực ấn lên xi lanh.

Steigt der Öldruck über den Grenzwert, so drückt der Öldruck gegen den Regelringund die Regelfeder wird zusammengedrückt (Bild 3b).

Khi áp suất dầu tăng quá trị số giới hạn, áp suất dầu ấn lên vòng điều chỉnh khiến lò xo điều chỉnh bị nén lại (Hình 3b).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Tampon wird mit einem Zylinder auf das Klischee gedrückt.

Tấm gối hút mực (tampon) bên dưới xi lanh đượchạ xuống ấn lên bản kẽm.

Dort wird er auf die Oberfläche gedrückt und verformt sich.

Đúng vị trí, nó hạ xuống, ấn lên bề mặt và bị nén lại một lúc.

Ein glühender Kupferdraht wird auf die Probe gedrückt und wieder in die Flamme gehalten.

Dùng một dây đồng được nung nóng đỏ rực ấn lên mẫu thử rồi tiếp tục hơ trên ngọn lửa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf einen Knopf drücken

ấn lên một cái nút.

kannst du hier bitte einen Finger draufhalten

em hãy đặt ngón tay lèn đây để giữ giúp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drucken /['drykon] (sw. V.; hat)/

ấn lên; đè [auf + Akk : lên ];

ấn lên một cái nút. : auf einen Knopf drücken

aufdrücken /(sw. V.; hat)/

ấn lên; đè mạnh để mở ra;

draufhalten /(st. V.; hat) (ugs.)/

giữ chặt (trên một vật gì); đè lên; ấn lên;

em hãy đặt ngón tay lèn đây để giữ giúp. : kannst du hier bitte einen Finger draufhalten